|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xảo trá
| rusé; sournois; chafouin; captieux | | | Con ngÆ°á»i xảo trá | | une personne rusée | | | Bá»™ xảo trá | | air sournois | | | Vẻ mặt xảo trá | | mine chafouine | | | Là lẽ xảo trá | | argument captieux |
|
|
|
|